Trách nhiệm hình sự đối với hành vi 'Cố ý gây thương tích' trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh

Thứ hai - 26/05/2025 02:54

(LSVN) - Trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam, hành vi "Cố ý gây thương tích" là một trong những tội phạm phổ biến, được quy định tại Điều 134 Bộ luật Hình sự (BLHS) 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Tuy nhiên, khi hành vi này xảy ra trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh, Điều 130 BLHS lại mở ra một khung pháp lý đặc thù để xem xét trách nhiệm hình sự. Sự khác biệt giữa hai quy định này không chỉ nằm ở mức độ hình phạt, mà còn ở cách tiếp cận các yếu tố cấu thành tội phạm, đặc biệt là yếu tố chủ quan. Bài viết này sẽ phân tích các khía cạnh pháp lý liên quan đến việc định tội danh trong trường hợp cố ý gây thương tích trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh, thông qua một vụ án giả định, nhằm làm rõ cơ sở áp dụng và những vấn đề cần lưu ý trong thực tiễn tố tụng.

1. Cơ sở pháp lý và yếu tố cấu thành tội phạm

Tội "Cố ý gây thương tích" hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác, theo Điều 134 BLHS, được xác định dựa trên hành vi khách quan là cố ý thực hiện các hành động gây tổn thương cơ thể, cùng với hậu quả là tỉ lệ tổn thương cơ thể từ 11% trở lên (hoặc dưới 11% nhưng thuộc các trường hợp đặc biệt). Yếu tố chủ quan của tội này yêu cầu người phạm tội phải có ý thức rõ ràng về hành vi và hậu quả của mình, thể hiện qua ý định trực tiếp hoặc gián tiếp gây thương tích. Khung hình phạt cơ bản của tội này dao động từ 06 tháng đến 03 năm tù, nhưng có thể tăng lên đến chung thân hoặc tử hình nếu thuộc các tình tiết tăng nặng như gây chết người hoặc phạm tội có tổ chức.
 

thiet ke chua co ten 10 1 20303659
Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.

Ngược lại, Điều 130 BLHS quy định về tội "Cố ý gây thương tích" hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh, với khung hình phạt nhẹ hơn, từ cải tạo không giam giữ đến 03 năm tù. Hành vi khách quan của tội này cũng là việc gây thương tích, nhưng điểm đặc thù nằm ở yếu tố chủ quan: người phạm tội thực hiện hành vi trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh, xuất phát từ hành vi trái pháp luật nghiêm trọng của chính nạn nhân. Trạng thái tinh thần bị kích động mạnh được hiểu là tình trạng mất kiểm soát tạm thời về ý chí và hành vi, do bị tác động mạnh mẽ từ hành vi của người khác, dẫn đến việc gây thương tích mà không có sự chuẩn bị trước hoặc ý định rõ ràng từ trước. Để áp dụng Điều 130, cần chứng minh mối quan hệ nhân quả trực tiếp giữa hành vi trái pháp luật của nạn nhân và trạng thái tinh thần của người phạm tội, cũng như mức độ nghiêm trọng của hành vi trái pháp luật đó.

Việc phân biệt giữa hai tội danh này đòi hỏi cơ quan tố tụng phải đánh giá cẩn thận cả yếu tố khách quan và chủ quan, đặc biệt là bối cảnh xảy ra hành vi và trạng thái tâm lý của người thực hiện. Một hành vi gây thương tích có thể được xem xét theo Điều 130 BLHS nếu chứng minh được trạng thái kích động mạnh là nguyên nhân chính, nhưng sẽ rơi vào Điều 134 BLHS nếu người phạm tội hành động với ý thức tỉnh táo và có sự chuẩn bị trước.

2. Vụ án giả định liên quan đến hành vi cố ý gây thương tích

2.1. Diễn biến vụ án

Vào ngày 10/8/2023, tại một khu dân cư ở thành phố X., anh P. (sinh năm 1985) và anh Q. (sinh năm 1990) xảy ra mâu thuẫn liên quan đến việc tranh chấp lối đi chung. Trước đó, Q. thường xuyên chặn lối đi bằng cách đỗ xe ô tô ngay trước cổng nhà P., bất chấp nhiều lần P. yêu cầu dời xe. Vào khoảng 18h ngày hôm đó, sau khi đi làm về và thấy xe của Q. vẫn chặn lối, P. đến gặp Q. để yêu cầu giải quyết. Trong cuộc tranh cãi, Q. lớn tiếng xúc phạm P. bằng những lời lẽ thô tục, đồng thời đẩy P. ngã xuống đất trước sự chứng kiến của hàng xóm. Bị kích động bởi hành vi của Q., P. đứng dậy, vớ lấy một thanh gỗ gần đó và đánh mạnh vào vai Q., gây thương tích với tỉ lệ tổn thương cơ thể được giám định là 15%. Ngay sau hành vi, P. không bỏ chạy mà ở lại hiện trường và khai nhận với cơ quan Công an rằng mình mất kiểm soát do bị Q. xúc phạm và tấn công trước. Vụ việc sau đó được đưa ra điều tra để xác định trách nhiệm hình sự của P.

2.2. Quan điểm về định tội danh

Quan điểm thứ nhất cho rằng hành vi của P. cấu thành tội "Cố ý gây thương tích" theo Điều 134 BLHS. Về mặt khách quan, P. đã sử dụng thanh gỗ để tấn công Q., dẫn đến hậu quả là tỉ lệ tổn thương cơ thể 15%, vượt ngưỡng tối thiểu để truy cứu trách nhiệm hình sự theo khoản 1 Điều 134 BLHS. Về mặt chủ quan, hành vi của P. được thực hiện với ý thức rõ ràng, bởi P. chủ động nhặt thanh gỗ và nhắm vào vai Q., cho thấy có ý định gây thương tích. Mặc dù P. khai rằng mình bị kích động bởi hành vi của Q., nhưng việc lựa chọn hung khí và thực hiện hành vi tấn công được xem là biểu hiện của sự tỉnh táo và có kiểm soát, không đáp ứng điều kiện “mất kiểm soát tạm thời” của trạng thái tinh thần bị kích động mạnh. Do đó, hành vi này cần được truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 134 BLHS, với khung hình phạt từ 06 tháng đến 03 năm tù.

Quan điểm thứ hai lập luận rằng hành vi của P. thuộc cấu thành tội "Cố ý gây thương tích" trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh theo Điều 130 BLHS . Về mặt khách quan, hành vi gây thương tích của P. diễn ra ngay sau khi Q. có hành vi trái pháp luật nghiêm trọng, bao gồm xúc phạm danh dự bằng lời lẽ thô tục và hành hung P. bằng cách đẩy ngã. Những hành vi này đã tạo ra một tác động mạnh mẽ lên tâm lý của P., dẫn đến trạng thái tinh thần bị kích động mạnh, thể hiện qua việc P. lập tức phản ứng mà không có sự chuẩn bị trước. Về mặt chủ quan, ý định gây thương tích của P. không xuất phát từ động cơ cá nhân hay kế hoạch từ trước, mà là phản ứng tức thời trước hành vi của Q. Việc P. sử dụng thanh gỗ có sẵn tại hiện trường, thay vì mang theo hung khí từ trước, củng cố thêm luận điểm rằng hành vi này mang tính bộc phát, phù hợp với đặc điểm của trạng thái tinh thần bị kích động mạnh. Theo đó, hành vi của P. nên được truy cứu theo Điều 130 BLHS , với khung hình phạt tối đa 03 năm tù.

3. Nhận xét và đánh giá

Việc xác định trách nhiệm hình sự của P. trong vụ án trên cần dựa trên sự phân tích kỹ lưỡng các yếu tố cấu thành tội phạm, đặc biệt là trạng thái tâm lý tại thời điểm thực hiện hành vi. Xét thấy hành vi của P. diễn ra ngay sau khi bị Q. xúc phạm và tấn công, có thể kết luận rằng P. đã rơi vào trạng thái tinh thần bị kích động mạnh, do đó hành vi của P. phù hợp hơn với cấu thành tội phạm theo Điều 130 BLHS. Trạng thái kích động mạnh được thể hiện qua sự bộc phát của hành vi, không có dấu hiệu chuẩn bị trước, và được kích hoạt trực tiếp từ hành vi trái pháp luật nghiêm trọng của Q., bao gồm xúc phạm danh dự và gây tổn hại thân thể. Mặc dù tỉ lệ tổn thương cơ thể của Q. là 15%, vượt ngưỡng tối thiểu của Điều 134 BLHS, nhưng yếu tố quyết định trong trường hợp này không phải là mức độ hậu quả, mà là nguyên nhân dẫn đến hành vi và trạng thái tâm lý của người phạm tội.

Tuy nhiên, để áp dụng Điều 130 BLHS, cơ quan tố tụng cần chứng minh rõ ràng rằng hành vi trái pháp luật của Q. có mức độ nghiêm trọng đủ để gây ra trạng thái kích động mạnh cho P. Trong vụ án này, hành vi xúc phạm bằng lời lẽ thô tục và đẩy ngã P. trước sự chứng kiến của người khác có thể được xem là đủ nghiêm trọng, vì nó không chỉ vi phạm pháp luật về trật tự công cộng mà còn xâm phạm nghiêm trọng đến danh dự và nhân phẩm của P. Việc P. phản ứng ngay lập tức bằng cách sử dụng một vật dụng có sẵn tại hiện trường, thay vì mang theo hung khí từ trước, càng củng cố lập luận rằng hành vi này là kết quả của sự mất kiểm soát tạm thời, chứ không phải ý định cố ý gây thương tích được hình thành từ trước.

Ngược lại, nếu coi hành vi của P. thuộc Điều 134 BLHS, cần chứng minh rằng P. đã hành động với ý thức tỉnh táo và có ý định rõ ràng trong việc gây thương tích. Tuy nhiên, bối cảnh vụ án không cho thấy P. có sự chuẩn bị hay động cơ cá nhân từ trước, mà hành vi chỉ xảy ra như một phản ứng trực tiếp trước hành động của Q. Việc áp dụng Điều 134 BLHS trong trường hợp này có thể dẫn đến việc đánh giá không chính xác mức độ nguy hiểm của hành vi, đồng thời không phản ánh đúng yếu tố giảm nhẹ do trạng thái tinh thần bị kích động mạnh mang lại.

Việc định tội danh chính xác trong trường hợp này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm nguyên tắc cá thể hóa hình phạt và tính công bằng của pháp luật hình sự. tội "Cố ý gây thương tích" theo Điều 134 BLHS mang khung hình phạt nặng hơn, từ 06 tháng đến 03 năm tù, trong khi Điều 130 BLHS giới hạn tối đa ở 03 năm tù hoặc cải tạo không giam giữ, phản ánh sự khác biệt về mức độ trách nhiệm hình sự. Một quyết định sai lệch có thể dẫn đến việc áp dụng hình phạt không tương xứng, làm suy giảm hiệu quả giáo dục và phòng ngừa của pháp luật. Do đó, trong vụ án của P., việc truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 130 BLHS là phù hợp hơn, vừa phản ánh đúng bản chất của hành vi, vừa bảo đảm sự cân bằng giữa yếu tố nghiêm khắc và khoan hồng của hệ thống tư pháp hình sự Việt Nam.

Tác giả bài viết: PHẠM MINH ĐÔ Tòa án Quân sự Quân khu 7

Nguồn tin: Theo Tạp chí Luật sư Việt Nam

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

ĐỐI TÁC CỦA LUẬT PHÁP LÝ
ngan háng
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây