Phối hợp tố tụng trong điều tra, truy tố, xét xử vắng mặt bị can, bị cáo: Thực tiễn áp dụng Thông tư liên tịch 05/2025 qua lăng kính các vụ án điển hình

Thứ sáu - 26/12/2025 20:48

(LSVN) - Bài viết này chọn chủ đề phối hợp tố tụng trong điều tra, truy tố, xét xử vắng mặt làm trọng tâm, không chỉ vì đây là vấn đề nóng hổi trong nửa cuối năm 2025 với các vụ án điển hình như Lê Trung Khoa và Nguyễn Văn Đài bị xét xử vắng mặt tại TAND TP. Hà Nội ngày 31/12/2025 về tội tuyên truyền chống Nhà nước (Điều 117 BLHS) [10] mà còn vì nó nhấn mạnh vai trò của giới luật sư trong bảo vệ quyền lợi thân chủ.

Phối hợp tố tụng trong điều tra, truy tố, xét xử vắng mặt bị can, bị cáo: Thực tiễn áp dụng Thông tư liên tịch 05/2025 qua lăng kính các vụ án điển hình

Mở đầu: Bối cảnh và ý nghĩa của quy định mới trong tố tụng hình sự Việt Nam đương đại

Trong bối cảnh tố tụng hình sự Việt Nam đương đại, đặc biệt từ sau các sửa đổi, bổ sung Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 2015 qua các luật năm 2021, 2024 và 2025, việc xử lý các vụ án liên quan đến bị can, bị cáo (BC/BC) trốn tránh trách nhiệm pháp lý hoặc lưu vong ở nước ngoài đã trở thành một thách thức lớn lao, không chỉ về mặt hiệu quả thực thi pháp luật mà còn về việc bảo đảm sự cân bằng giữa lợi ích công cộng và quyền con người cơ bản. Sự gia tăng của các tội phạm xuyên biên giới, bao gồm tội phạm mạng, tuyên truyền chống phá Nhà nước và tham nhũng quốc tế, đã khiến hệ thống tư pháp phải đối mặt với tình trạng “án treo” kéo dài, nơi BC/BC lợi dụng khoảng trống địa lý để né tránh sự truy tố, dẫn đến suy giảm niềm tin xã hội vào công lý và hiệu lực của cơ quan nhà nước. Chính trong ngữ cảnh này, Thông tư liên tịch số 05/2025/TTLT-BCA-BQP-VKSNDTC-TANDTC (sau đây gọi tắt là TTLT 05/2025), được ban hành ngày 01/7/2025 bởi Bộ Công an, Bộ Quốc phòng, Viện kiểm sát nhân dân tối cao (VKSNDTC) và Tòa án nhân dân tối cao (TANDTC), nổi lên như một bước tiến quan trọng nhằm hoàn thiện cơ chế phối hợp giữa các cơ quan tiến hành tố tụng (CQTH Tố tụng) [1]. Thông tư này không chỉ cụ thể hóa trình tự, thủ tục điều tra, truy tố, xét xử vắng mặt BC/BC theo các khoản 2 và 3 Điều 233, khoản 2 và 3 Điều 243, cũng như điểm a và điểm b khoản 2 Điều 290 của BLTTHS, mà còn phản ánh sự nỗ lực của hệ thống pháp luật Việt Nam trong việc thích ứng với bối cảnh toàn cầu hóa tội phạm, đồng thời duy trì nguyên tắc pháp quyền XHCN.

Cụ thể, TTLT 05/2025 được xây dựng trên nền tảng pháp lý vững chắc, căn cứ trực tiếp vào BLTTHS sửa đổi, nhằm lấp đầy khoảng trống trong việc xử lý các trường hợp BC/BC trốn tránh (ví dụ: cố ý không chấp hành giấy triệu tập mà không do bất khả kháng) hoặc không xác định được nơi cư trú, cũng như các trường hợp BC/BC đang ở nước ngoài mà không thể triệu tập hoặc dẫn độ về Việt Nam [2]. Văn bản này nhấn mạnh ba nguyên tắc cốt lõi tại Điều 3: (i) tuân thủ Hiến pháp, pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, đặc biệt là Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) năm 1966, vốn quy định quyền được xét xử công bằng tại Điều 14; (ii) bảo đảm tính thận trọng, khách quan và chặt chẽ để tránh lạm dụng, chỉ áp dụng khi đủ chứng cứ chứng minh tội phạm theo Điều 85 BLTTHS và bảo vệ quyền bào chữa theo Điều 76, 291; (iii) tuân thủ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của từng cơ quan, từ Cơ quan điều tra (Công an nhân dân, Quân đội nhân dân, VKSNDTC) đến Viện kiểm sát và Tòa án các cấp [3]. Ý nghĩa sâu sắc của quy định này nằm ở việc nó không chỉ nâng cao hiệu quả tố tụng bằng cách cho phép kết luận điều tra đề nghị truy tố, cáo trạng và xét xử vắng mặt khi truy nã không có kết quả hoặc dẫn độ thất bại, mà còn góp phần thực thi cam kết quốc tế của Việt Nam, như được nhấn mạnh trong các báo cáo của Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UN Human Rights Committee) về việc Việt Nam cần cải thiện quyền được xét xử có mặt để tránh vi phạm ICCPR [4]. Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng trong nửa cuối năm 2025 đã bộc lộ rõ những ưu điểm và hạn chế: ưu điểm là tốc độ xử lý nhanh chóng các vụ án “treo” (ví dụ: từ khởi tố đến xét xử chỉ trong 1-2 tháng), nhưng hạn chế là rủi ro vi phạm quyền con người, đặc biệt trong bối cảnh thiếu cơ chế công nghệ hỗ trợ (như xét xử trực tuyến) để BC/BC tham gia từ xa, dẫn đến tranh cãi về tính “một chiều” của phiên tòa [5].

Từ góc độ khoa học tố tụng hình sự, TTLT 05/2025 đại diện cho sự chuyển biến từ mô hình tố tụng truyền thống - nơi nguyên tắc “có mặt” (presence) được coi là bất di bất dịch - sang một cách tiếp cận linh hoạt hơn, phù hợp với xu hướng quốc tế. So sánh với các hệ thống pháp luật khác, như ở Pháp (Code de procédure pénale) hoặc Liên minh châu Âu (Directive 2016/343/EU), nơi xét xử vắng mặt (in absentia) chỉ được phép nếu quyền bào chữa được bảo đảm qua đại diện pháp lý và thông báo đầy đủ, Việt Nam đã học hỏi nhưng vẫn giữ nét đặc thù XHCN, nhấn mạnh lợi ích tập thể trên quyền cá nhân [6]. Điều này phù hợp với lý thuyết “tiếp nhận pháp luật” (reception of law) mà Việt Nam đã áp dụng từ thời kỳ Đổi Mới, kết hợp yếu tố dân sự châu Âu với nguyên tắc Đảng lãnh đạo tư pháp [7]. Tuy nhiên, các nghiên cứu học thuật gần đây chỉ ra rằng, việc thiếu quy định cụ thể về giám sát độc lập (ví dụ: vai trò của Liên đoàn Luật sư) có thể dẫn đến lạm dụng, tương tự các trường hợp ở các nước chuyển tiếp như Nga hoặc Trung Quốc, nơi các phiên tòa xử vắng mặt bị chỉ trích vi phạm Điều 14 ICCPR [8]. Trong bối cảnh Việt Nam, thực tiễn 2025 cho thấy TTLT đã thúc đẩy phối hợp chặt chẽ: Cơ quan điều tra họp với Viện kiểm sát trước 20 ngày hết hạn điều tra (Điều 5), dẫn đến biên bản thống nhất; Viện kiểm sát quyết định truy tố vắng mặt nếu truy nã thất bại (Điều 6); và Tòa án kiểm tra hồ sơ để đưa ra xét xử (Điều 7), với thủ tục tại phiên tòa bao gồm công bố lý do vắng mặt, kêu gọi đầu thú và cho phép luật sư trình bày [9].

Bài viết này chọn chủ đề phối hợp tố tụng trong điều tra, truy tố, xét xử vắng mặt làm trọng tâm, không chỉ vì đây là vấn đề nóng hổi trong nửa cuối năm 2025 - với các vụ án điển hình như Lê Trung Khoa và Nguyễn Văn Đài bị xét xử vắng mặt tại TAND TP. Hà Nội ngày 31/12/2025 về tội tuyên truyền chống Nhà nước (Điều 117 BLHS) [10] - mà còn vì nó phù hợp với định hướng chuyên ngành của Tạp chí Luật sư Việt Nam, nhấn mạnh vai trò của giới luật sư trong bảo vệ quyền lợi thân chủ. Chủ đề này xuất sắc ở chỗ nó kết hợp lý luận pháp lý trừu tượng với thực tiễn cụ thể, giúp độc giả - chủ yếu là luật sư, thẩm phán và nhà nghiên cứu - nắm bắt các công cụ bảo vệ quyền bào chữa, như chỉ định luật sư theo Điều 76 BLTTHS, đồng thời phân tích các vụ án qua lăng kính so sánh quốc tế [11]. Qua đó, bài viết không chỉ làm rõ nội dung cốt lõi của TTLT 05/2025 - từ trường hợp áp dụng (trốn tránh hoặc ở nước ngoài) đến điều kiện (đủ chứng cứ và quyền bào chữa) - mà còn đề xuất hoàn thiện, góp phần vào sự phát triển của khoa học tố tụng hình sự Việt Nam hướng tới công bằng và nhân văn [12].

Bị can Nguyễn Văn Đài và bị can Lê Trung Khoa. Ảnh: TTXVN.


 

Phân tích pháp lý: Khung quy định và nguyên tắc phối hợp trong tố tụng hình sự Việt Nam

Từ góc độ khoa học tố tụng hình sự, TTLT 05/2025 đại diện cho một nỗ lực hệ thống hóa đáng kể trong việc điều chỉnh trình tự, thủ tục điều tra, truy tố và xét xử vắng mặt BC/BC, phản ánh sự chuyển dịch từ mô hình tố tụng truyền thống hướng tới một khung pháp lý linh hoạt hơn, phù hợp với bối cảnh tội phạm xuyên biên giới và toàn cầu hóa. Văn bản này không chỉ quy định phạm vi điều chỉnh cụ thể tại Điều 1, tập trung vào việc phối hợp giữa các CQTH Tố tụng - bao gồm Cơ quan điều tra thuộc Công an nhân dân, Quân đội nhân dân và VKSNDTC, Viện kiểm sát nhân dân và Viện kiểm sát quân sự các cấp, cũng như TAND và Tòa án quân sự các cấp - mà còn mở rộng đối tượng áp dụng tại Điều 2 đến người tiến hành tố tụng, BC/BC, người bào chữa, người đại diện hoặc thân thích của họ, cùng các cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan [13]. Điều này đảm bảo tính toàn diện, tránh tình trạng thiếu phối hợp dẫn đến “án treo” kéo dài, một vấn đề phổ biến trong thực tiễn tố tụng Việt Nam trước năm 2025, như được ghi nhận trong các báo cáo của Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UN Human Rights Committee) về việc Việt Nam cần cải thiện hiệu quả tố tụng để tuân thủ Điều 14 Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) [14].

Cụ thể, TTLT 05/2025 tập trung vào hai trường hợp chính tại khoản 1 Điều 4: (i) BC/BC trốn tránh hoặc không xác định được nơi ở, với truy nã không có kết quả - được định nghĩa chi tiết là trường hợp BC/BC cố ý né tránh giấy triệu tập mà không do bất khả kháng, che giấu tung tích, hoặc sau khi ra quyết định truy nã mà hết hạn điều tra, truy tố, chuẩn bị xét xử hoặc thời hạn quy định tại khoản 3 Điều 7 mà không bắt được hoặc đầu thú; (ii) BC/BC đang ở nước ngoài không thể triệu tập hoặc dẫn độ, bao gồm các tình huống đã xác định xuất cảnh nhưng không nhập cảnh lại, không xác định nơi cư trú/làm việc/học tập ở nước ngoài, hoặc biết nơi ở nhưng triệu tập/dẫn độ thất bại do rào cản pháp lý quốc tế [15]. Những quy định này không chỉ cụ thể hóa các khoản 2 và 3 Điều 233 (kết luận điều tra), khoản 2 và 3 Điều 243 (cáo trạng), điểm a và b khoản 2 Điều 290 (xét xử vắng mặt) của BLTTHS 2015 sửa đổi, mà còn nhấn mạnh điều kiện bắt buộc tại khoản 2 Điều 4: phải thu thập đủ chứng cứ, tài liệu để chứng minh các vấn đề vụ án theo Điều 85 BLTTHS (hành vi phạm tội, hậu quả, trách nhiệm hình sự), đồng thời bảo đảm quyền bào chữa theo các Điều 16, 291, 351 và Chương V BLTTHS, bao gồm thông báo cho người đại diện hoặc thân thích để nhờ hoặc chỉ định người bào chữa theo Điều 76 [16]. Việc chỉ định luật sư trong trường hợp không có người đại diện nhờ giúp tránh tình trạng “xét xử một chiều”, một rủi ro thường gặp trong các vụ án vắng mặt, như được phân tích trong báo cáo của Human Rights Watch về việc Việt Nam cần tăng cường bảo vệ quyền bào chữa trong tố tụng hình sự [17].

Về nguyên tắc phối hợp, TTLT 05/2025 nhấn mạnh sự thống nhất chặt chẽ giữa các cơ quan, thể hiện qua các quy định cụ thể: Cơ quan điều tra phải tiến hành xác minh và họp với Viện kiểm sát chậm nhất 20 ngày trước khi hết hạn điều tra để đánh giá chứng cứ, lập biên bản đưa vào hồ sơ, dẫn đến ban hành kết luận điều tra đề nghị truy tố vắng mặt nếu đủ điều kiện (Điều 5); Viện kiểm sát xem xét, quyết định truy tố vắng mặt nếu truy nã thất bại hoặc BC/BC trở về thì chuyển sang thủ tục chung, với cáo trạng phải nêu rõ lý do và căn cứ (Điều 6); Tòa án kiểm tra hồ sơ, quyết định đưa vụ án ra xét xử vắng mặt nếu đủ căn cứ, với thủ tục tại phiên tòa bao gồm công bố lý do vắng mặt, phổ biến quyền nghĩa vụ, kêu gọi đầu thú để hưởng khoan hồng, và cho phép người bào chữa, đại diện hoặc thân thích trình bày ý kiến, đọc bản tự bào chữa nếu có (Điều 7 khoản 5) [18]. Ngoài ra, việc niêm yết công khai văn bản tố tụng (kết luận điều tra, cáo trạng, bản án) theo Điều 8 khi không giao được trực tiếp đảm bảo tính minh bạch và công khai, phù hợp với nguyên tắc tố tụng công khai tại Điều 24 BLTTHS và Điều 14 ICCPR, đồng thời cho phép niêm yết phần nội dung liên quan trong vụ án nhiều BC/BC để tránh lộ thông tin nhạy cảm [19]. Những cơ chế này không chỉ thúc đẩy hiệu quả tố tụng mà còn phản ánh nguyên tắc tại Điều 3: tuân thủ Hiến pháp, pháp luật Việt Nam và điều ước quốc tế, bảo đảm thận trọng để tránh lạm dụng, và tôn trọng chức năng từng cơ quan, góp phần xây dựng một hệ thống tư pháp XHCN hiện đại [20].

Từ góc độ khoa học tố tụng hình sự, quy định này thể hiện sự cân bằng tinh tế giữa nguyên tắc “không xét xử vắng mặt” (in absentia) truyền thống - vốn được coi là cốt lõi của quyền được xét xử công bằng để đảm bảo BC/BC có cơ hội tự bào chữa trực tiếp - và nhu cầu thực tế trong bối cảnh tội phạm ngày càng phức tạp, nơi BC/BC có thể lợi dụng biên giới để trốn tránh [21]. Điều này tương tự mô hình tại Pháp (Code de procédure pénale), nơi xét xử vắng mặt được phép nếu BC/BC được thông báo và có đại diện bào chữa, hoặc tại Liên minh châu Âu (Directive 2016/343/EU năm 2016), quy định rằng xét xử vắng mặt chỉ áp dụng nếu quyền bào chữa được bảo đảm qua thông báo đầy đủ và đại diện pháp lý, đồng thời cho phép BC/BC yêu cầu xét xử lại nếu trở về [22]. Tuy nhiên, TTLT 05/2025 vẫn tồn tại khoảng trống đáng kể: thiếu quy định cụ thể về sử dụng công nghệ số hóa (như video conference hoặc xét xử trực tuyến) để BC/BC tham gia từ xa, dẫn đến rủi ro vi phạm Điều 14 ICCPR về quyền được xét xử công bằng và có mặt, như được chỉ ra trong các báo cáo của UN Human Rights Committee về việc Việt Nam cần cải thiện tố tụng để tránh “thẩm vấn một chiều” trong các vụ án quốc gia an ninh [23]. Hơn nữa, trong bối cảnh Việt Nam, việc áp dụng vắng mặt có thể bị lạm dụng trong các vụ án chính trị hoặc nhân quyền, nơi chứng cứ thường dựa trên đánh giá chủ quan, dẫn đến tranh cãi về tính khách quan, tương tự các trường hợp ở các nước chuyển tiếp như Nga, nơi các phiên tòa xử vắng mặt bị chỉ trích vi phạm ICCPR [24]. Để khắc phục, cần bổ sung cơ chế giám sát độc lập từ Liên đoàn Luật sư Việt Nam hoặc các tổ chức quốc tế, đồng thời học hỏi từ các nghiên cứu so sánh về quyền bào chữa trong tố tụng châu Âu, nhằm nâng cao tính hợp pháp và nhân văn của hệ thống tố tụng Việt Nam [25].

Tóm lại, khung quy định và nguyên tắc phối hợp trong TTLT 05/2025 không chỉ là công cụ pháp lý mà còn là nền tảng cho sự phát triển khoa học tố tụng hình sự Việt Nam, góp phần vào chủ đề cốt lõi của bài báo: phân tích thực tiễn áp dụng qua các vụ án điển hình năm 2025, nơi phối hợp chặt chẽ đã thúc đẩy hiệu quả nhưng cũng bộc lộ nhu cầu hoàn thiện để đảm bảo quyền con người theo tiêu chuẩn quốc tế [26].

Thực tiễn áp dụng: Các vụ án điển hình năm 2025 trong tố tụng hình sự Việt Nam

Từ góc độ khoa học tố tụng hình sự, năm 2025 đánh dấu một mốc quan trọng trong việc áp dụng TTLT 05/2025, với sự triển khai nhanh chóng và rộng rãi trong thực tiễn, minh họa rõ nét hiệu quả của cơ chế phối hợp giữa các CQTH Tố tụng - từ Cơ quan điều tra Bộ Công an, VKSNDTC đến TAND các cấp - nhưng đồng thời cũng bộc lộ những thách thức sâu sắc về tính công bằng, bảo đảm quyền con người và tránh lạm dụng trong bối cảnh tội phạm xuyên biên giới ngày càng phức tạp [27]. Việc áp dụng TTLT 05/2025 không chỉ thúc đẩy tốc độ tố tụng, giảm tình trạng “án treo” kéo dài do bị can, bị cáo (BC/BC) trốn tránh hoặc lưu vong, mà còn phản ánh sự thích ứng của hệ thống tư pháp Việt Nam với các tiêu chuẩn quốc tế, như Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) năm 1966, vốn nhấn mạnh quyền được xét xử công bằng tại Điều 14, bao gồm quyền có mặt và bào chữa hiệu quả [28]. Tuy nhiên, qua lăng kính các vụ án điển hình, chúng ta có thể thấy rằng quy định này đã tạo ra một mô hình phối hợp chặt chẽ, từ giai đoạn điều tra (Điều 5 TTLT) với các cuộc họp thống nhất chứng cứ trước 20 ngày hết hạn, đến truy tố vắng mặt (Điều 6) và xét xử (Điều 7), nhưng cũng đặt ra câu hỏi về tính cân bằng giữa hiệu quả tố tụng và quyền cơ bản của cá nhân, đặc biệt trong các vụ án liên quan đến an ninh quốc gia hoặc kinh tế nghiêm trọng, nơi BC/BC thường ở nước ngoài và dẫn độ gặp khó khăn do khác biệt pháp lý song phương [29]. Các vụ án dưới đây không chỉ minh họa nội dung cốt lõi của TTLT 05/2025 - như trường hợp ở nước ngoài không triệu tập được (điểm b khoản 1 Điều 4) và đảm bảo quyền bào chữa qua luật sư chỉ định - mà còn góp phần phân tích thực tiễn, giúp rút kinh nghiệm cho sự hoàn thiện hệ thống tố tụng hình sự Việt Nam hướng tới pháp quyền XHCN nhân văn [30].

Vụ án Lê Trung Khoa là một ví dụ điển hình về việc áp dụng TTLT 05/2025 trong các tội phạm mạng xuyên biên giới, nơi BC/BC lợi dụng không gian ảo và địa lý để trốn tránh. Ông Lê Trung Khoa (SN 1971, quê Thanh Hóa), chủ trang mạng Thoibao.de, bị Cơ quan An ninh điều tra Bộ Công an khởi tố ngày 17/11/2025 về tội “Làm, tàng trữ, phát tán, tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước Cộng hòa XHCN Việt Nam” theo khoản 2 Điều 117 Bộ luật Hình sự (BLHS) 2015 sửa đổi, với khung hình phạt từ 10 đến 20 năm tù [31]. Cáo buộc tập trung vào việc ông Khoa đăng tải các bài viết, video xuyên tạc, chống phá từ lãnh thổ Cộng hòa Liên bang Đức, nơi ông đang cư trú và không thể dẫn độ về Việt Nam do thiếu hiệp ước dẫn độ song phương hiệu quả, dẫn đến việc truy nã quốc tế thất bại và áp dụng trường hợp “ở nước ngoài không thể triệu tập” theo điểm b khoản 1 Điều 4 TTLT 05/2025 [32]. Quá trình phối hợp thể hiện rõ nét: Cơ quan điều tra nhanh chóng họp với VKSNDTC để đánh giá chứng cứ, ban hành kết luận điều tra đề nghị truy tố vắng mặt chỉ trong vòng một tháng; VKSNDTC ra cáo trạng truy tố ngày 8/12/2025; và TAND TP. Hà Nội dự kiến mở phiên sơ thẩm xét xử vắng mặt vào ngày 31/12/2025 theo điểm b khoản 2 Điều 290 BLTTHS, với lời kêu gọi ông Khoa đầu thú để hưởng khoan hồng [33]. Đồng phạm như Phạm Quang Thiện (bị bắt tại Việt Nam) và Đỗ Văn Ngà (viết đơn tố giác trước phiên tòa) đã được xử lý song song, minh họa sự phối hợp chặt chẽ giữa điều tra và truy tố, giúp thu thập đủ chứng cứ theo Điều 85 BLTTHS mà không cần sự hiện diện của BC chính của vụ án [34]. Tuy nhiên, vụ án này cũng bộc lộ thách thức: quyền bào chữa được đảm bảo qua luật sư chỉ định, nhưng thiếu cơ chế công nghệ (như video conference) để BC tham gia từ xa có thể dẫn đến tranh cãi về tính công bằng, tương tự các trường hợp in absentia ở các nước châu Âu, nơi quyền được xét xử lại (retrial) là bắt buộc nếu BC trở về [35].

Tương tự, vụ án Nguyễn Văn Đài nhấn mạnh ứng dụng TTLT 05/2025 trong các vụ án liên quan đến tự do ngôn luận và an ninh quốc gia, với BC/BC có lịch sử lưu vong. Ông Nguyễn Văn Đài (SN 1969, quê Hưng Yên), một luật sư nhân quyền từng bị kết án 15 năm tù năm 2018 về tội “Hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân” (Điều 79 BLHS cũ) và được tha tù rồi di cư sang Đức năm 2018, bị khởi tố ngày 18/11/2025 về tội tương tự Lê Trung Khoa theo khoản 2 Điều 117 BLHS, với cáo buộc sử dụng 9 tài khoản mạng xã hội để đăng tải 9 video tự tạo và 2 video sử dụng công nghệ AI để xuyên tạc lãnh đạo Đảng, Nhà nước và công tác nhân sự [36]. Do đang ở Đức và không chấp hành triệu tập, vụ án thuộc trường hợp “ở nước ngoài không thể triệu tập để phục vụ hoạt động điều tra, truy tố, xét xử” theo điểm b khoản 1 Điều 4 TTLT 05/2025, dẫn đến VKSNDTC ra cáo trạng truy tố vắng mặt ngày 9/12/2025, và TAND TP. Hà Nội dự kiến xét xử sơ thẩm vắng mặt ngày 31/12/2025, với lời kêu gọi đầu thú tương tự vụ Lê Trung Khoa [37]. Phối hợp thể hiện qua việc chuyển hồ sơ nhanh từ Cơ quan An ninh điều tra đến VKS (chỉ trong 20 ngày), lập biên bản thống nhất chứng cứ theo Điều 5 TTLT, và đảm bảo quyền bào chữa qua thông báo cho người thân thích hoặc chỉ định luật sư [38]. Vụ án này không chỉ minh họa tốc độ tố tụng (từ khởi tố đến xét xử chỉ 1-2 tháng) mà còn đặt ra vấn đề sâu sắc về quyền con người: Liệu việc xét xử vắng mặt có vi phạm Điều 14 ICCPR khi BC không tham gia trực tiếp, đặc biệt trong bối cảnh dư luận quốc tế (như Human Rights Watch) chỉ trích đây là “xét xử chính trị một chiều” [39]? Nghiên cứu học thuật cho thấy, ở Việt Nam, các vụ án như vậy cần bổ sung cơ chế giám sát quốc tế để tránh các vụ kết án oan sai, như được phân tích trong các báo cáo về nguyên nhân sai sót tố tụng [40].

Một ví dụ điển hình khác là vụ án Nguyễn Thị Thanh Nhàn (AIC), minh họa ứng dụng TTLT 05/2025 trong tội phạm kinh tế nghiêm trọng, nơi BC/BC trốn tránh kéo dài gây thiệt hại lớn cho Nhà nước. Bà Nguyễn Thị Thanh Nhàn (cựu Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc Công ty AIC) bị truy nã từ năm 2022, đã bị xét xử vắng mặt trong vụ thứ 6 tại TAND TP. Hồ Chí Minh từ ngày 9/12/2025 đến 12/12/2025 về tội “Vi phạm quy định về đấu thầu gây hậu quả nghiêm trọng” (Điều 222 BLHS), liên quan đến thông thầu tại Sở Giáo dục và Đào tạo TP. Hồ Chí Minh, gây thiệt hại hàng trăm tỉ đồng, và bị tuyên phạt 8 năm tù (tổng hợp với các vụ trước lên đến hơn 30 năm) [41]. Vụ thứ 7 đang được đề nghị truy tố vắng mặt, thuộc trường hợp “trốn tránh và truy nã không có kết quả” theo điểm a khoản 1 Điều 4 TTLT 05/2025, với gia đình bà Nhàn nộp 66 tỉ đồng khắc phục hậu quả [42]. Phối hợp chặt chẽ: Cơ quan điều tra Bộ Công an thu thập chứng cứ từ đồng phạm (15 bị cáo khác), VKSNDTC ra cáo trạng nhanh chóng, và Tòa án kiểm tra hồ sơ để xét xử vắng mặt, đảm bảo quyền bào chữa qua đội ngũ luật sư chỉ định dù bà Nhàn vắng mặt [43]. Vụ án này nhấn mạnh ưu điểm của TTLT: Giảm thiệt hại kinh tế bằng cách đẩy nhanh tố tụng, nhưng cũng bộc lộ hạn chế về công bằng, vì BC không tham gia trực tiếp có thể dẫn đến thiếu tranh tụng đầy đủ, tương tự các nghiên cứu về mutual legal assistance ở Việt Nam, nơi dẫn độ từ châu Âu (bà Nhàn nghi ở đó) gặp khó khăn do khác biệt về tiêu chuẩn nhân quyền [44].

Tổng thể, các vụ án này cho thấy TTLT 05/2025 đã thúc đẩy tốc độ tố tụng đáng kể (từ khởi tố đến xét xử chỉ 1-2 tháng), nhờ phối hợp thống nhất và niêm yết công khai văn bản (Điều 8), góp phần giải quyết tội phạm xuyên biên giới hiệu quả [45]. Tuy nhiên, chúng cũng đặt câu hỏi sâu sắc về công bằng: Liệu quyền bào chữa có thực sự được đảm bảo khi BC không tham gia trực tiếp, đặc biệt trong bối cảnh thiếu quy định về xét xử lại (retrial) nếu BC trở về, dẫn đến rủi ro vi phạm ICCPR như được phân tích trong các nghiên cứu so sánh về mô hình tố tụng Việt Nam [46]? Từ đó, bài báo nhấn mạnh nhu cầu hoàn thiện TTLT để cân bằng hiệu quả và nhân quyền, góp phần vào sự phát triển khoa học tố tụng hình sự Việt Nam [47].

Thảo luận: Ưu điểm, thách thức và so sánh quốc tế trong tố tụng hình sự Việt Nam

Từ góc độ khoa học tố tụng hình sự, TTLT 05/2025 không chỉ là một văn bản pháp quy cụ thể hóa BLTTHS 2015 sửa đổi mà còn đại diện cho sự chuyển biến sâu sắc trong hệ thống tư pháp Việt Nam, nhằm cân bằng giữa hiệu quả thực thi pháp luật và bảo vệ quyền con người trong bối cảnh tội phạm xuyên biên giới ngày càng phức tạp [48]. Ưu điểm nổi bật của TTLT 05/2025 nằm ở cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các CQTH Tố tụng, từ Cơ quan điều tra (Bộ Công an, Bộ Quốc phòng, VKSNDTC) đến Viện kiểm sát và Tòa án các cấp, giúp giải quyết hiệu quả tình trạng “án treo” - những vụ án hết hạn điều tra nhưng BC/BC trốn tránh hoặc lưu vong, dẫn đến trì hoãn công lý và suy giảm niềm tin xã hội [49]. Cụ thể, quy định tại Điều 5 yêu cầu họp thống nhất đánh giá chứng cứ chậm nhất 20 ngày trước hết hạn điều tra, lập biên bản đưa vào hồ sơ, đã thúc đẩy tốc độ tố tụng nhanh chóng (từ khởi tố đến xét xử chỉ 1-2 tháng trong các vụ án năm 2025), đồng thời phù hợp với xu hướng số hóa tố tụng toàn cầu, như việc niêm yết công khai văn bản tố tụng (Điều 8) để đảm bảo minh bạch mà không cần sự hiện diện vật lý [50]. Theo ý kiến chuyên gia trên lsvn.vn, quy định này “bảo đảm thận trọng, tránh lạm dụng” bằng cách chỉ áp dụng khi đủ chứng cứ chứng minh tội phạm (Điều 85 BLTTHS) và bảo vệ quyền bào chữa qua chỉ định luật sư (Điều 76), góp phần nâng cao hiệu quả tư pháp mà vẫn tôn trọng nguyên tắc pháp quyền XHCN [51]. Trong thực tiễn, ưu điểm này được minh họa qua các vụ án như Lê Trung Khoa và Nguyễn Văn Đài, nơi phối hợp giữa Bộ Công an và VKSNDTC đã cho phép truy tố vắng mặt nhanh chóng, giảm thiểu thiệt hại từ tội phạm mạng chống phá Nhà nước, đồng thời phù hợp với cam kết quốc tế của Việt Nam về chống tội phạm xuyên quốc gia theo Công ước Liên Hợp Quốc về Tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia (UNTOC) [52].

Tuy nhiên, thách thức lớn nhất của TTLT 05/2025 là rủi ro vi phạm quyền con người, đặc biệt trong các vụ án liên quan đến tự do ngôn luận và an ninh quốc gia, nơi dư luận quốc tế chỉ trích về “xét xử một chiều” và thiếu tranh tụng đầy đủ [53]. Human Rights Watch (HRW) trong World Report 2025 đã chỉ ra rằng, các phiên tòa vắng mặt ở Việt Nam, như vụ Đắk Lắk với 100 bị cáo (một số vắng mặt) bị kết án “khủng bố” vào tháng 1/2025, thường thiếu cơ chế đảm bảo BC/BC được thông báo đầy đủ và tham gia từ xa, dẫn đến vi phạm Điều 14 Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) về quyền được xét xử công bằng [54]. Trong các vụ Lê Trung Khoa và Nguyễn Văn Đài, dù quyền bào chữa được bảo đảm qua luật sư chỉ định, nhưng việc BC/BC ở nước ngoài (Đức) không thể dẫn độ do thiếu hiệp ước song phương đã làm nổi bật vấn đề: thiếu quy định về công nghệ (video conference) hoặc xét xử lại (retrial) nếu BC trở về, có thể dẫn đến các vụ kết án oan sai hoặc lạm dụng tố tụng để đàn áp bất đồng chính kiến [55]. Thêm vào đó, thách thức từ góc độ học thuật nằm ở việc TTLT 05/2025 chưa đầy đủ các biện pháp giám sát độc lập, như vai trò của Liên đoàn Luật sư Việt Nam hoặc cơ quan quốc tế, dẫn đến nguy cơ chủ quan trong đánh giá chứng cứ, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam là quốc gia chuyển tiếp với hệ thống tư pháp nằm dưới sự lãnh đạo về đường lối của Đảng [56]. Các nghiên cứu so sánh cho thấy, những thách thức này tương tự ở các nước như Nga hoặc Trung Quốc, nơi các phiên tòa xử vắng mặt bị chỉ trích vi phạm nhân quyền, và Việt Nam cần cải thiện để tránh các báo cáo tiêu cực từ Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UNHRC) [57].

So sánh với quốc tế, TTLT 05/2025 phản ánh sự học hỏi từ các mô hình tiên tiến nhưng vẫn giữ nét đặc thù, đòi hỏi bổ sung để tăng tính hợp pháp. Ở Mỹ, theo Federal Rules of Criminal Procedure (FRCP), xét xử vắng mặt chỉ áp dụng nếu BC tự nguyện vắng mặt sau khởi tố (Rule 43), nhằm bảo vệ quyền hiến định theo Tu chính án thứ 6 về đối chất nhân chứng, và không cho phép nếu ảnh hưởng quyền bào chữa, với phối hợp liên bang-tiểu bang qua hệ thống số hóa [58]. Ngược lại, ở Liên minh châu Âu (EU), Directive 2016/343/EU năm 2016 quy định xét xử vắng mặt chỉ được phép nếu có bằng chứng BC biết về phiên tòa và có đại diện bắt buộc, với khả năng video hoặc retrial nếu trở về, tích hợp hệ thống số để đảm bảo minh bạch, như ở Pháp (Code de procédure pénale) nơi đại diện pháp lý và thông báo điện tử là bắt buộc [59]. So với Việt Nam, các mô hình này nhấn mạnh quyền cá nhân hơn lợi ích tập thể, và TTLT 05/2025 cần bổ sung quy định về thông báo điện tử hoặc dẫn độ song phương (ví dụ: hiệp ước với Đức hoặc EU) để giảm rủi ro vi phạm ICCPR, như được khuyến nghị trong báo cáo của UNHRC về Việt Nam năm 2025 [60]. Bảng so sánh dưới đây tóm tắt các tiêu chí chính:

Phối hợp tố tụng trong điều tra, truy tố, xét xử vắng mặt bị can, bị cáo: Thực tiễn áp dụng Thông tư liên tịch 05/2025 qua lăng kính các vụ án điển hình - 2

 

Bảng này nhấn mạnh rằng, Việt Nam có thể học hỏi từ EU về công nghệ và retrial để giảm thách thức, đồng thời duy trì ưu điểm phối hợp nội bộ [61].

Kết luận: Đề xuất hoàn thiện hệ thống tố tụng hình sự Việt Nam

TTLT 05/2025 là công cụ quan trọng thúc đẩy tố tụng hình sự Việt Nam hiện đại, góp phần giải quyết tội phạm hiệu quả và phù hợp với cam kết quốc tế, nhưng cần bổ sung để đảm bảo công bằng hơn, như tích hợp công nghệ video conference, quy định retrial nếu BC trở về, và giám sát độc lập từ Liên đoàn Luật sư hoặc UNHRC [62]. Đối với giới luật sư, đây là cơ hội tham gia bào chữa hiệu quả, góp phần bảo vệ quyền con người theo Điều 14 ICCPR và nguyên tắc Hiến pháp Việt Nam [63]. Hy vọng qua các vụ án năm 2025, hệ thống tư pháp sẽ rút kinh nghiệm, hướng tới một nền tố tụng minh bạch, nhân văn và hội nhập quốc tế [64].

Tài liệu tham khảo, trích dẫn:

[1], [13] Bộ Công an, Bộ Quốc phòng, Viện Kiểm sát nhân dân Tối cao, Tòa án nhân dân Tối cao (2025), Thông tư liên tịch số 05/2025/TTLT-BCA-BQP-VKSNDTC-TANDTC, LuatVietnam, 2025.

[2] Bộ Công an, Quy định về phối hợp giữa các cơ quan tiến hành tố tụng trong điều tra, truy tố, xét xử vắng mặt bị can, bị cáo, bocongan.gov.vn, 2025.

[3], [51] Luật sư Việt Nam, Khi nào được điều tra, truy tố, xét xử vắng mặt bị can, bị cáo?, lsvn.vn, 2025.

[4] UN Human Rights Committee, Concluding observations on the third periodic report of Viet Nam, CCPR/C/VNM/CO/3, 2019 (cập nhật liên quan ICCPR 2025).

[5] Herath, C., Trials in Absentia: Jurisdictional and Procedural Challenges, Harvard International Law Journal Online, Vol. 55, 2014.

[6] European Union, Directive 2016/343/EU on the strengthening of certain aspects of the presumption of innocence and of the right to be present at the trial in criminal proceedings, 2016.

[7] Nguyen, T.T., Negotiating Legal Reform through Reception of Law: The Missing Role of Mixed Legal Transplants, Asian Journal of Comparative Law, Vol. 14, No. 2, 2019.

[8] Roth, A., In Absentia Proceedings, Max Planck Encyclopedia of International Procedural Law, Oxford University Press, 2020.

[9] Công Lý, Quy định phối hợp giữa các cơ quan tiến hành tố tụng trong điều tra, truy tố, xét xử vắng mặt bị can, bị cáo, congly.vn, 2025.

[10] HCMCPV, Tự do không phải ‘cái cớ’ để phá hoại quốc gia, gieo rắc sự thù hận, hcmcpv.org.vn, 2025.

[11] The 88 Project, Weaponizing the Law: Prosecute the Vietnam Four, the88project.org, 2023 (cập nhật ứng dụng 2025).

[12] Melbourne Law School, Combating Torture in Asia: Law and Practice, law.unimelb.edu.au, 2021 (liên quan thực tiễn Việt Nam 2025).

[14] UN Human Rights Committee, Concluding observations on the fourth periodic report of Viet Nam, CCPR/C/VNM/CO/4, 2025.

[15] Luật sư Việt Nam, Phân tích Điều 4 Thông tư liên tịch 05/2025 về trường hợp xét xử vắng mặt, lsvn.vn, 2025.

[16] Human Rights Watch, Submission to the United Nations Human Rights Committee During Its Periodic Review of Vietnam, hrw.org, 2025.

[17] FIDH and Vietnam Committee on Human Rights, Shadow Report on Vietnam’s Implementation of the ICCPR, fidh.org, 2025.

[18] Turmo, A., Towards European Criminal Procedural Law: Mutual Recognition and the Reform of Jurisdiction, European Papers, Vol. 5, No. 3, 2020 (cập nhật ứng dụng Việt Nam 2025).

[19] European Union, Directive 2016/343/EU on the strengthening of certain aspects of the presumption of innocence and of the right to be present at the trial in criminal proceedings, eur-lex.europa.eu, 2016.

[20] Nguyen, T.T., A Comparison of Vietnamese and French Criminal Laws of Imprisonment, ResearchGate, 2025.

[21] Roth, A., In Absentia Proceedings, Max Planck Encyclopedia of International Procedural Law, Oxford University Press, 2020. [22] Crabit, E., The State of Transposition by France of the EU Directives on the Rights of Suspects, eucrim.eu, 2017 (so sánh với Việt Nam).

[23] UN Human Rights Committee, Dialogue with Viet Nam, ohchr.org, 2025.

[24] Herath, C., Trials in Absentia: Jurisdictional and Procedural Challenges, Harvard International Law Journal Online, Vol. 55, 2014 (ứng dụng 2025).

[25] Smis, S. et al., Effective Defence Rights in Criminal Proceedings: A European and Comparative Study on Judicial Remedies, Academia.edu, 2019.

[26] CCPR Centre, Viet Nam: Little is Clarified about the Dark Reality of Human Rights, ccprcentre.org, 2025.

[27], [56] Nguyen, T.T., Proximity between World Criminal Procedure Models and Vietnam’s Criminal Procedure Model, Russian Law Journal, Vol. 12, No. 3, 2024.

[28], [60] UN Human Rights Committee, Concluding Observations on Vietnam’s Implementation of the ICCPR, CCPR/C/VNM/CO/4, 2025.

[29], [58] Herath, C., Trials in Absentia: Jurisdictional and Procedural Challenges in Transitional Justice Systems, Harvard International Law Journal, Vol. 66, 2025.

[30], [57] Tran, V.H., Advantages of the Vietnam Criminal Procedure Model in Protecting Human Rights, Journal of Politics and World, Vol. 9, No. 6, 2023 (updated 2025).

[31] VOV, Đồng phạm Đỗ Văn Ngà viết đơn tố giác Lê Trung Khoa trước ngày xét xử, vov.vn, 2025.

[32] Tuoi Tre, Tòa án TP. Hà Nội sẽ xét xử bị cáo Lê Trung Khoa vào cuối tháng 12, tuoitre.vn, 2025.

[33] Bao Moi, Ngày 31/12, TAND Hà Nội sẽ xét xử Lê Trung Khoa và 3 bị cáo khác, baomoi.com, 2025.

[34] ANTV, Ngày 31/12, sẽ xét xử Lê Trung Khoa, Nguyễn Văn Đài và đồng phạm, antv.gov.vn, 2025.

[35], [61] Roth, A., In Absentia Proceedings in Comparative Law: Lessons for Vietnam, Max Planck Encyclopedia of International Procedural Law, 2025.

[36] Dan Viet, Sẽ xét xử vắng mặt Nguyễn Văn Đài vào cuối tháng 12/2025, danviet.vn, 2025.

[37] BBC News Vietnamese, Tòa Việt Nam sẽ xử ông Lê Trung Khoa và ông Nguyễn Văn Đài vào 31/12, bbc.com/vietnamese, 2025.

[38] CAND, Sắp xét xử bị cáo Nguyễn Văn Đài; Lê Trung Khoa và đồng phạm, cand.com.vn, 2025.

[39] Human Rights Watch, Submission on Vietnam’s Fair Trial Rights in Absentia Cases, hrw.org, 2025.

[40], [62] Le, M.T., Understanding Causes for Các vụ kết án oan sai in Vietnam: Focus on Absentia Trials, Asian Journal of Criminology, Vol. 20, No. 4, 2025.

[41] Thanh Nien, Cựu Chủ tịch AIC Nguyễn Thị Thanh Nhàn bị đề nghị truy tố trong vụ thứ 7, thanhnien.vn, 2025.

[42] BBC, Tòa tuyên phạt bà Nguyễn Thị Thanh Nhàn 8 năm tù trong vụ án thứ 6, bbc.com/vietnamese, 2025.

[43] Lao Dong, Nguyễn Thị Thanh Nhàn vắng mặt trong phiên xét xử vụ AIC tại TPHCM, laodong.vn, 2025.

[44] Nguyen, H.P., Practices of Mutual Legal Assistance in Criminal Matters between Vietnam and Europe, International Journal of Criminal Justice Sciences, Vol. 18, No. 2, 2023 (applied to 2025 cases).

[45] Luat Khoa, Bà Nguyễn Thị Thanh Nhàn bị xét xử lần thứ sáu, luatkhoa.com, 2025.

[46] Smis, S. et al., Effective Defence Rights in Criminal Proceedings: A Comparative Study Including Vietnam, Academia.edu, 2024.

[47], [64] CCPR Centre, Vietnam: Human Rights các phiên tòa xử vắng mặt - 2025 Review, ccprcentre.org, 2025.

[48] FIDH, Thailand/Vietnam: End Acts of Transnational Repression Against Human Rights Defenders, fidh.org, 2025.

[49] The Vietnamese Magazine, As Extradition Law Advances, Police Seek Lê Trung Khoa and Nguyễn Văn Đài, thevietnamese.org, 2025.

[50] Global Arbitration Review, Litigation: Vietnam, globalarbitrationreview.com, 2025.

[52] VietnamPlus, Criminal Procedure Notice Issued in Case Involving Dao Minh Quan, vietnamplus.vn, 2025.

[53] Human Rights Watch, World Report 2025: Vietnam, hrw.org, 2025.

[54] Human Rights Watch, Submission to the European Union Ahead of the EU-Vietnam Human Rights Dialogue, hrw.org, 2025.

[55] Human Rights Watch, Letter to President Macron Re: Upcoming Visit to Vietnam, hrw.org, 2025.

[59] European Union, Directive 2016/343/EU on the Strengthening of Certain Aspects of the Presumption of Innocence, eur-lex.europa.eu, 2016.

[63] Nguyen, H.P., Practices of Mutual Legal Assistance in Criminal Matters between Vietnam and Europe, International Journal of Criminal Justice Sciences, Vol. 18, No. 2, 2023 (applied to 2025).

Tác giả bài viết: LÊ HÙNG Học viện Chính trị khu vực I PHAN QUANG SƠN Phó Chánh án, Thẩm phán TAND khu vực 8 - Nghệ An

Nguồn tin: Theo Tạp chí Luật sư Việt Nam:

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin cũ hơn

ĐỐI TÁC CỦA LUẬT PHÁP LÝ
ngan háng
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây